Mô-đun IGBT Fuji 6MBP150NA060

Fuji 6MBP150NA060 là một IGBT (Transitor lưỡng cực có cổng cách điện) mô-đun với xếp hạng và đặc điểm tối đa cụ thể. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chính:

Xếp hạng tối đa tuyệt đối (Tc=25°C trừ khi có quy định khác):

  • Điện áp Collector-Emitter (Vces): 600V – Đây là điện áp tối đa mà IGBT có thể xử lý giữa bộ thu và bộ phát.
  • Điện áp cổng-bộ phát (VGES): ±20V – Điện áp cổng-bộ phát tối đa cho phép.
  • Dòng thu (Ic liên tục Tc=80°C): 150A – Dòng thu liên tục tối đa khi nhiệt độ vỏ là 80°C.
  • Dòng thu (Icp 1ms Tc=80°C): 300A – Dòng thu tối đa cho xung 1ms khi nhiệt độ vỏ là 80°C.
  • Công suất tiêu tán của bộ thu (Pc): 595W – Công suất tiêu tán tối đa mà mô-đun có thể xử lý.
  • Điện áp cách ly (VIsol, AC 1 phút): 2500V – Đây là điện áp cách ly giữa đầu vào và đầu ra của module trong 1 phút.
  • Nhiệt độ mối nối vận hành (Tj): +150°C – Nhiệt độ mối nối vận hành tối đa được khuyến nghị.
  • Nhiệt độ bảo quản (Tstg): -40 đến +125°C – Phạm vi nhiệt độ để bảo quản mô-đun khi không sử dụng.
  • Mô-men xoắn vít lắp: 3.5 N·m – Mô-men xoắn khuyến nghị cho vít lắp.